濃漿 [Nùng Tương]
漿 [Tương]
濃水 [Nùng Thủy]
白飲 [Bạch Ẩm]
こんず – 濃漿・漿
しょう – 漿
こみず – 濃漿・濃水・白飲

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nước gạo

🔗 重湯

Hán tự

Nùng đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
漿
Tương đồ uống
Thủy nước
Bạch trắng
Ẩm uống