濁音
[Trọc Âm]
だくおん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
📝 ví dụ: が, ざ, だ, ば
âm tiết có phụ âm phụ (trong tiếng Nhật); âm phụ
🔗 清音; 半濁音