濁す
[Trọc]
にごす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm đục (chất lỏng); làm mờ; làm đục; khuấy động
JP: 水面から飛び立つ鳥は努めてあとを濁さぬようにする。
VI: Chim bay lên từ mặt nước cố gắng không làm đục nước.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm mơ hồ; lảng tránh (ví dụ: điểm chính); không cam kết rõ ràng
🔗 言葉を濁す