激震
[Kích Chấn]
劇震 [Kịch Chấn]
劇震 [Kịch Chấn]
げきしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
động đất mạnh; chấn động dữ dội