淀む
[Điến]
澱む [Điến]
澱む [Điến]
よどむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ứ đọng
JP: 僕らの周囲で水はよどんでいた。
VI: Nước xung quanh chúng tôi đang đọng lại.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lắng đọng; kết tủa
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trì trệ; chậm chạp
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chần chừ; ngập ngừng