漱石枕流 [Sấu Thạch Chấm Lưu]
そうせきちんりゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ thua cuộc không chịu thừa nhận sai lầm

Hán tự

Sấu súc miệng
Thạch đá
Chấm gối
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu