漬物
[Tí Vật]
漬け物 [Tí Vật]
漬け物 [Tí Vật]
つけもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
tsukemono (rau muối)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うちのおばあちゃん、漬物名人なのよ。
Bà tôi là một bậc thầy về muối dưa đấy.