漬け焼き [Tí Thiêu]
つけ焼き [Thiêu]
付け焼き [Phó Thiêu]
漬焼き [Tí Thiêu]
漬焼 [Tí Thiêu]
付焼き [Phó Thiêu]
付焼 [Phó Thiêu]
つけやき

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

món nướng trong hỗn hợp nước tương, mirin, v.v.; nướng với nước tương, mirin, v.v.

Hán tự

muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm
Thiêu nướng; đốt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm