漫画家 [Mạn Hoạch Gia]

マンガ家 [Gia]

まんが家 [Gia]

まんがか – マンガ家
マンガか – マンガ家
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

họa sĩ truyện tranh; tác giả manga; mangaka

JP: 1906年せんきゅうひゃくろくねんのある、タッド・ドーガンという新聞しんぶん漫画まんが野球やきゅう試合しあいった。

VI: Một ngày năm 1906, một họa sĩ truyện tranh tên Tad Dorgan đã đi xem một trận bóng chày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし漫画まんがです。
Tôi là một họa sĩ truyện tranh.
どこからてもいまさとしさんは一流いちりゅう監督かんとくであり漫画まんがだった。
Dù nhìn từ đâu, Satoshi Kon cũng là một đạo diễn và họa sĩ truyện tranh hàng đầu.
漫画まんがとして一生いっしょうまっとうするのは、ほぼ無理むりです。
Làm họa sĩ truyện tranh suốt đời là điều gần như bất khả thi.
日本にほんでは、漫画まんがなか政治せいじあいされる存在そんざいというより、わらわわれる存在そんざいとしてえがかれることがおおい。
Ở Nhật Bản, trong truyện tranh, chính trị gia thường được miêu tả là đối tượng của sự chế giễu hơn là được yêu mến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漫画家
  • Cách đọc: まんがか
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: họa sĩ truyện tranh, tác giả manga
  • Lĩnh vực: xuất bản, nghệ thuật, giải trí

2. Ý nghĩa chính

漫画家 là người sáng tác truyện tranh (manga): vẽ, kể chuyện, dàn trang; có thể tự làm toàn bộ hoặc làm việc cùng 編集者アシスタント.

3. Phân biệt

  • 漫画家 vs イラストレーター: イラストレーター chuyên vẽ minh họa, không nhất thiết kể chuyện theo chuỗi khung.
  • 漫画家 vs アニメーター: アニメーター làm phim hoạt hình; quy trình khác với sáng tác manga giấy/số.
  • 漫画家 vs 作家: 作家 là “tác giả” nói chung (chữ/tiểu thuyết). 漫画家 là tác giả truyện tranh.
  • 漫画家 vs 画家: 画家 là họa sĩ mỹ thuật (tranh hội họa), không phải truyện tranh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 漫画家になる/として働く/としてデビューする/人気漫画家/新人漫画家
  • Ngữ cảnh: giới thiệu nghề nghiệp, bài phỏng vấn, sự kiện ký tặng, lịch phát hành.
  • Sắc thái: trung tính; khi tôn kính có thể thêm さん, 先生 (例: 漫画家の〇〇先生).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漫画家 Từ mục tiêu Họa sĩ truyện tranh Tác giả manga.
マンガ家 Biến thể Họa sĩ truyện tranh Viết bằng katakana; sắc thái hiện đại.
イラストレーター Liên quan Họa sĩ minh họa Vẽ minh họa đơn lẻ.
アニメーター Liên quan Họa sĩ hoạt hình Sản xuất animation.
原作者 Liên quan Tác giả nguyên tác Viết cốt truyện gốc (có thể khác người vẽ).
編集者 Đối chiếu vai trò Biên tập viên Hỗ trợ tiến độ, chất lượng nội dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 漫: tản mạn, tùy ý; trong 漫画 là “hoạt kê, vui”.
  • 画: vẽ, bức tranh; đồ họa.
  • 家: người chuyên nghiệp trong lĩnh vực.
  • 漫画家 = người chuyên nghiệp trong lĩnh vực truyện tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngành, quy trình thường gồm ネーム (phác thảo câu chuyện), 下書き, ペン入れ, 仕上げ. Khi nói lịch phát hành: 漫画家は締め切りに追われる là câu rất thực tế.

8. Câu ví dụ

  • 彼は人気漫画家だ。
    Anh ấy là họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
  • 漫画家になりたい。
    Tôi muốn trở thành họa sĩ manga.
  • 漫画家としてデビューした。
    Tôi đã ra mắt với tư cách một họa sĩ truyện tranh.
  • 漫画家と編集者が打ち合わせをした。
    Họa sĩ truyện tranh và biên tập viên đã họp bàn.
  • 新人漫画家の連載が決まった。
    Series của họa sĩ truyện tranh mới đã được chốt đăng dài kỳ.
  • 漫画家のアシスタントとして働く。
    Tôi làm việc với tư cách trợ lý cho họa sĩ manga.
  • 憧れの漫画家のサイン会に行った。
    Tôi đã đến buổi ký tặng của họa sĩ yêu thích.
  • 漫画家は締め切りに追われている。
    Các họa sĩ truyện tranh đang bị deadline dí.
  • 漫画家志望の学生だ。
    Tôi là sinh viên có nguyện vọng trở thành họa sĩ truyện tranh.
  • その漫画家の画風が好きだ。
    Tôi thích phong cách vẽ của họa sĩ đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漫画家 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?