漢文
[Hán Văn]
かんぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
văn học cổ điển Trung Quốc; kinh điển Trung Quốc
JP: 漢文の試験で満点を取る生徒はほとんどいません。
VI: Hầu như không có học sinh nào đạt điểm tối đa môn Văn học Cổ điển Trung Quốc.
Danh từ chung
văn bản viết hoàn toàn bằng kanji