1. Thông tin cơ bản
- Từ: 漢字
- Cách đọc: かんじ
- Loại từ: Danh từ
- JLPT: N5–N4
- Chủ điểm: Ngôn ngữ, giáo dục
- Sắc thái: Từ cơ bản chỉ hệ chữ Hán dùng trong tiếng Nhật
2. Ý nghĩa chính
漢字 là “chữ Hán” trong hệ chữ viết tiếng Nhật, dùng cùng ひらがな và カタカナ. Mỗi chữ thường có nhiều cách đọc (音読み/訓読み), có bộ thủ, số nét, quy tắc thứ tự nét.
3. Phân biệt
- 仮名(かな): hệ chữ âm tiết (ひらがな/カタカナ), khác với chữ biểu ý 漢字.
- ローマ字: chữ Latin để ghi âm tiếng Nhật.
- 漢語 vs 和語 vs 外来語: phân loại từ vựng theo nguồn gốc, không phải loại chữ.
- 旧字体 và 新字体: dạng cổ và dạng giản thể trong tiếng Nhật hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 漢字を覚える/書く/読む/練習する/復習する。
- 漢字の書き順/部首/画数/読み方(音読み・訓読み)。
- 常用漢字/教育漢字/漢字検定。
- Lỗi hay gặp: 同音異義語・似た漢字の書き間違い。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ひらがな | Đối chiếu | Chữ Hiragana | Giản dị, ghi ngữ pháp, từ thuần Nhật. |
| カタカナ | Đối chiếu | Chữ Katakana | Ghi từ mượn, âm thanh, nhấn mạnh. |
| 仮名(かな) | Đối nghĩa hệ chữ | Chữ kana | Hệ chữ âm tiết, đối lập chức năng với 漢字. |
| 旧字体/新字体 | Liên quan | Dạng cũ/dạng mới | Biến thể hình dạng chữ. |
| 部首 | Liên quan | Bộ thủ | Thành phần tra cứu và gợi nghĩa. |
| 漢字検定 | Liên quan | Chứng chỉ Kanji | Kỳ thi năng lực về Kanji. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 漢: “Hán, Trung Hoa” (オンヨミ: かん).
- 字: “chữ, tự” (オンヨミ: じ). → Chữ Hán dùng trong tiếng Nhật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 漢字, hãy gắn “âm On/Kun + nghĩa + từ ghép tiêu biểu” và luyện “書き順”. Việc nhớ theo bộ thủ giúp đoán nghĩa và đọc gần đúng dù chưa gặp chữ trước đó.
8. Câu ví dụ
- 毎日漢字を10個ずつ覚えている。
Mỗi ngày tôi học 10 chữ Hán.
- この漢字の書き順を教えてください。
Xin chỉ cho tôi thứ tự nét của chữ này.
- 名前の漢字はどう書きますか。
Chữ Hán trong tên bạn viết thế nào?
- 小学生のうちに常用漢字を学ぶ。
Học các chữ Hán thường dụng khi còn tiểu học.
- その漢字は音読みと訓読みがある。
Chữ đó có cả âm On và âm Kun.
- 似た漢字をよく書き間違える。
Tôi hay viết nhầm những chữ Hán giống nhau.
- 旧字体の漢字に興味がある。
Tôi hứng thú với chữ Hán dạng cổ.
- スマホで漢字変換が出てこない。
Điện thoại không gợi được chữ Hán cần nhập.
- この漢字は部首が「心」です。
Chữ Hán này có bộ thủ là “tâm”.
- 漢字検定準二級の漢字を復習する。
Ôn lại các chữ Hán của cấp chuẩn 2 kỳ thi Kanji.