漠々 [Mạc 々]
漠漠 [Mạc Mạc]
ばくばく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rộng lớn; bao la

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

mơ hồ; không rõ ràng

Hán tự

Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng