1. Thông tin cơ bản
- Từ: 演出家(えんしゅつか)
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Nghĩa khái quát: đạo diễn sân khấu/đạo diễn dàn dựng (nhà dàn dựng)
- Ngữ vực: nghệ thuật sân khấu, truyền hình, biểu diễn
- Cụm thường gặp: 舞台演出家, ミュージカルの演出家, 演出家として活動する
2. Ý nghĩa chính
「演出家」 là người chịu trách nhiệm dàn dựng tổng thể cho tác phẩm sân khấu/biểu diễn: cách kể, nhịp điệu, bố cục cảnh, diễn xuất, ánh sáng, âm thanh, mỹ thuật… Trong TV, đôi khi tương đương “director” (ディレクター) ở mảng chương trình.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 監督: đạo diễn phim/bóng đá; trong phim ảnh thường dùng 監督 hơn 演出家.
- ディレクター: TV/CM hay dùng; công việc gần với 演出家 nhưng thiên về sản xuất chương trình.
- プロデューサー: nhà sản xuất, quản lý tài chính, nhân sự, tiến độ; khác với công tác dàn dựng nghệ thuật.
- 演出: danh từ “dàn dựng”; 演出家 là người thực hiện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜の演出家を務める」, 「若手演出家」, 「演出家の意図/解釈」, 「著名な演出家」.
- Ngữ cảnh: giới thiệu nhân sự đoàn kịch, bài phỏng vấn, bình luận nghệ thuật.
- Sắc thái: chuyên môn; trang trọng trong truyền thông nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 監督 |
Liên quan |
đạo diễn (phim), huấn luyện viên |
Phim ảnh/sport; sân khấu thường nói 演出家. |
| ディレクター |
Gần nghĩa |
đạo diễn (TV/CM) |
Ngành TV, chương trình. |
| 舞台美術 |
Liên quan |
mỹ thuật sân khấu |
Bộ phận hợp tác với 演出家. |
| プロデューサー |
Phân vai |
nhà sản xuất |
Quản trị dự án, tài chính. |
| 観客 |
Đối lập vai trò |
khán giả |
Người xem, không tham gia dàn dựng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 演: biểu diễn
- 出: đưa ra, xuất hiện
- 家: nhà chuyên môn, người làm nghề
- Ghép nghĩa: “người tạo nên cách biểu diễn được đưa ra” → đạo diễn/dàn dựng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành, ranh giới giữa 演出家 và 監督/ディレクター có thể mờ tùy lĩnh vực. Khi dịch, “đạo diễn sân khấu/nhà dàn dựng” là phù hợp nhất, còn mảng TV có thể linh hoạt “đạo diễn chương trình”.
8. Câu ví dụ
- 彼は新作ミュージカルの演出家を務める。
Anh ấy đảm nhiệm vai trò đạo diễn dàn dựng cho vở nhạc kịch mới.
- 若手演出家の大胆な解釈が話題だ。
Cách diễn giải táo bạo của đạo diễn trẻ đang gây chú ý.
- この演出家は照明と音の使い方が巧みだ。
Vị đạo diễn này khéo dùng ánh sáng và âm thanh.
- 著名な演出家が客演することになった。
Một đạo diễn nổi tiếng sẽ tham gia với tư cách khách mời.
- 演出家の意図を俳優に丁寧に共有する。
Chia sẻ cặn kẽ ý đồ của đạo diễn đến diễn viên.
- 彼女は演出家として国内外で活動している。
Cô ấy hoạt động trong và ngoài nước với tư cách đạo diễn sân khấu.
- 番組の演出家が構成を大幅に見直した。
Đạo diễn chương trình đã xem xét lại cấu trúc một cách toàn diện.
- 新進気鋭の演出家が古典に挑む。
Một đạo diễn trẻ đầy triển vọng thử sức với tác phẩm cổ điển.
- 演出家の交代により稽古日程が変更された。
Do thay đạo diễn nên lịch tập đã thay đổi.
- その演出家は観客との距離感を大切にする。
Vị đạo diễn đó coi trọng khoảng cách với khán giả.