演出家 [Diễn Xuất Gia]

えんしゅつか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đạo diễn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演出家(えんしゅつか)
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Nghĩa khái quát: đạo diễn sân khấu/đạo diễn dàn dựng (nhà dàn dựng)
  • Ngữ vực: nghệ thuật sân khấu, truyền hình, biểu diễn
  • Cụm thường gặp: 舞台演出家, ミュージカルの演出家, 演出家として活動する

2. Ý nghĩa chính

「演出家」 là người chịu trách nhiệm dàn dựng tổng thể cho tác phẩm sân khấu/biểu diễn: cách kể, nhịp điệu, bố cục cảnh, diễn xuất, ánh sáng, âm thanh, mỹ thuật… Trong TV, đôi khi tương đương “director” (ディレクター) ở mảng chương trình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 監督: đạo diễn phim/bóng đá; trong phim ảnh thường dùng 監督 hơn 演出家.
  • ディレクター: TV/CM hay dùng; công việc gần với 演出家 nhưng thiên về sản xuất chương trình.
  • プロデューサー: nhà sản xuất, quản lý tài chính, nhân sự, tiến độ; khác với công tác dàn dựng nghệ thuật.
  • 演出: danh từ “dàn dựng”; 演出家 là người thực hiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜の演出家を務める」, 「若手演出家」, 「演出家の意図/解釈」, 「著名な演出家」.
  • Ngữ cảnh: giới thiệu nhân sự đoàn kịch, bài phỏng vấn, bình luận nghệ thuật.
  • Sắc thái: chuyên môn; trang trọng trong truyền thông nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
監督 Liên quan đạo diễn (phim), huấn luyện viên Phim ảnh/sport; sân khấu thường nói 演出家.
ディレクター Gần nghĩa đạo diễn (TV/CM) Ngành TV, chương trình.
舞台美術 Liên quan mỹ thuật sân khấu Bộ phận hợp tác với 演出家.
プロデューサー Phân vai nhà sản xuất Quản trị dự án, tài chính.
観客 Đối lập vai trò khán giả Người xem, không tham gia dàn dựng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 演: biểu diễn
  • 出: đưa ra, xuất hiện
  • 家: nhà chuyên môn, người làm nghề
  • Ghép nghĩa: “người tạo nên cách biểu diễn được đưa ra” → đạo diễn/dàn dựng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành, ranh giới giữa 演出家 và 監督/ディレクター có thể mờ tùy lĩnh vực. Khi dịch, “đạo diễn sân khấu/nhà dàn dựng” là phù hợp nhất, còn mảng TV có thể linh hoạt “đạo diễn chương trình”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は新作ミュージカルの演出家を務める。
    Anh ấy đảm nhiệm vai trò đạo diễn dàn dựng cho vở nhạc kịch mới.
  • 若手演出家の大胆な解釈が話題だ。
    Cách diễn giải táo bạo của đạo diễn trẻ đang gây chú ý.
  • この演出家は照明と音の使い方が巧みだ。
    Vị đạo diễn này khéo dùng ánh sáng và âm thanh.
  • 著名な演出家が客演することになった。
    Một đạo diễn nổi tiếng sẽ tham gia với tư cách khách mời.
  • 演出家の意図を俳優に丁寧に共有する。
    Chia sẻ cặn kẽ ý đồ của đạo diễn đến diễn viên.
  • 彼女は演出家として国内外で活動している。
    Cô ấy hoạt động trong và ngoài nước với tư cách đạo diễn sân khấu.
  • 番組の演出家が構成を大幅に見直した。
    Đạo diễn chương trình đã xem xét lại cấu trúc một cách toàn diện.
  • 新進気鋭の演出家が古典に挑む。
    Một đạo diễn trẻ đầy triển vọng thử sức với tác phẩm cổ điển.
  • 演出家の交代により稽古日程が変更された。
    Do thay đạo diễn nên lịch tập đã thay đổi.
  • その演出家は観客との距離感を大切にする。
    Vị đạo diễn đó coi trọng khoảng cách với khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演出家 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?