Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漏洩電流
[Lậu Tiết Điện Lưu]
ろうえいでんりゅう
🔊
Danh từ chung
dòng rò
Hán tự
漏
Lậu
rò rỉ; thoát ra; thời gian
洩
Tiết
rò rỉ; thoát
電
Điện
điện
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu