Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漉き
[Lộc]
抄き
[Sao]
すき
🔊
Danh từ chung
làm giấy
Hán tự
漉
Lộc
sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm
抄
Sao
trích xuất; sao chép
Từ liên quan đến 漉き
プラウ
phụ nữ
唐鋤
からすき
cày (kéo bởi ngựa hoặc bò)
犂
すき
xẻng
鋤
すき
xẻng