Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漁獲高
[Ngư Hoạch Cao]
ぎょかくだか
🔊
Danh từ chung
sản lượng đánh bắt cá
Hán tự
漁
Ngư
đánh cá
獲
Hoạch
chiếm; lấy; kiếm được
高
Cao
cao; đắt