漁獲物 [Ngư Hoạch Vật]
ぎょかくぶつ

Danh từ chung

sản phẩm đánh bắt cá

Hán tự

Ngư đánh cá
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Vật vật; đối tượng; vấn đề