滝行 [Lang Hành]
たきぎょう

Danh từ chung

hành động nghi lễ dưới thác nước

Hán tự

Lang thác nước; ghềnh; thác
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng