滂沱
[Bàng Đà]
ぼうだ
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ trang trọng / văn học
nước mắt tuôn trào; đổ mưa
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ, không còn dùng
mưa đổ; mồ hôi đổ