溶接 [Dong Tiếp]
熔接 [Dong Tiếp]
ようせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hàn

Hán tự

Dong tan chảy; hòa tan
Tiếp tiếp xúc; ghép lại