溝酸漿 [Câu Toan Tương]
みぞほおずき

Danh từ chung

cây hoa khỉ; cây mimulus

Hán tự

Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
Toan axit; chua
漿
Tương đồ uống