溝蜆 [Câu Hiện]
土負蜆 [Thổ Phụ Hiện]
どぶしじみ
ドブシジミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Sphaerium japonicum (loài nghêu móng tay)

Hán tự

Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
Hiện ngao nước ngọt
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm