源氏 [Nguyên Thị]
げんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Genji (nhân vật trong Genji Monogatari)

JP: 鎌倉かまくら源氏げんじゆかりのです。

VI: Kamakura là nơi gắn liền với dòng họ Genji.

Danh từ chung

gia tộc Minamoto

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc
Thị họ; dòng họ