満開 [Mãn Khai]
まんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nở rộ

JP: さくらは満開まんかいだった。

VI: Cây anh đào đang nở rộ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さくら満開まんかいである。
Hoa anh đào đang nở rộ.
さくら満開まんかいです。
Hoa anh đào đang nở rộ.
バラはこん満開まんかいです。
Hoa hồng đang nở rộ.
チューリップはいま満開まんかいです。
Hoa tulip đang nở rộ.
バラのはな満開まんかいだ。
Hoa hồng đang nở rộ.
東京とうきょうでは、さくら満開まんかいだ。
Ở Tokyo, hoa anh đào đang nở rộ.
さくらいま満開まんかいです。
Hoa anh đào đang nở rộ.
さくら満開まんかいだ。
Cây anh đào đang nở rộ.
こんさくら満開まんかいです。
Bây giờ hoa anh đào đang nở rộ.
さくらはな満開まんかいです。
Hoa anh đào đang nở rộ.

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Khai mở; mở ra