満目蕭条 [Mãn Mục Tiêu Điêu]
まんもくしょうじょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cảnh hoang vắng

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Tiêu cỏ dại; ngải cứu; cô đơn; yên tĩnh; bình lặng
Điêu điều khoản