満員 [Mãn Viên]

まんいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đông đúc; hết chỗ

JP: バスは満員まんいんだった。

VI: Xe buýt đã đầy người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電車でんしゃ満員まんいんでした。
Tàu điện đã chật kín người.
ホールは満員まんいんだった。
Hội trường đã đầy người.
どのバスも満員まんいんです。
Mọi chuyến xe buýt đều đầy người.
どのバスも満員まんいんだ。
Tất cả các xe buýt đều đầy người.
すべてのバスは満員まんいんです。
Tất cả các xe buýt đều đầy người.
バスはどれも満員まんいんだよ。
Tất cả các xe buýt đều đầy người.
最近さいきん老人ろうじんホームは満員まんいんだ。
Gần đây, các viện dưỡng lão đã kín chỗ.
このクラスはもう満員まんいんです。
Lớp học này đã kín chỗ.
ぼくらは、満員まんいん電車でんしゃまれた。
Chúng tôi bị nhồi nhét vào tàu điện đông đúc.
講堂こうどう心配しんぱいそうな志願しがんしゃ満員まんいんである。
Hội trường chật kín những người ứng tuyển lo lắng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 満員
  • Cách đọc: まんいん
  • Loại từ: Danh từ (dùng như vị ngữ), thường kết hợp với の để bổ nghĩa danh từ khác
  • Nghĩa khái quát: đông kín người, hết chỗ (đủ người theo sức chứa)
  • Ngữ vực: thông dụng trong đời sống hằng ngày, giao thông, sự kiện

2. Ý nghĩa chính

満員 diễn tả trạng thái một nơi đã đủ hoặc vượt sức chứa về số người: tàu/xe đông nghẹt, hội trường chật kín, cửa hàng hết chỗ, v.v.

3. Phân biệt

  • 満員 vs 満席: 満席 là “hết ghế ngồi”, nhấn vào chỗ ngồi; 満員 là “đông kín người”, không nhất thiết liên quan đến ghế.
  • 満員 vs 満車: 満車 dùng cho bãi đỗ xe đầy. 満員 dùng cho không gian “đầy người”.
  • 満員 vs 混雑: 混雑 là “đông đúc, chen chúc” (mức độ lộn xộn), chưa chắc đã “đầy”. 満員 là “đủ/đầy sức chứa”.
  • 定員: sức chứa tối đa cho phép. “定員に達する/定員オーバー” liên quan đến mức chuẩn, còn 満員 mô tả tình trạng thực tế.
  • 満員御礼: thành ngữ trong bán vé/sự kiện, nghĩa là “đã cháy vé, xin cảm ơn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N は/が 満員だ・です/N は 満員になる/満員で〜できない
  • Dùng định ngữ: 満員の電車/満員のバス/満員の会場
  • Điển hình: 満員電車 (tàu điện giờ cao điểm), 超満員 (siêu đông), ただいま満員 (hiện đã đầy chỗ)
  • Ngữ cảnh: giao thông, sự kiện, nhà hàng, khách sạn, đường dây tổng đài, v.v.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
満席Gần nghĩahết ghếNhấn vào “ghế ngồi”.
満車Liên quanhết chỗ đỗ xeDùng cho bãi đỗ xe.
超満員Biến thểsiêu đôngMức độ cao hơn 満員.
混雑Liên quanđông đúcNhấn mạnh tình trạng chen chúc.
定員Liên quansức chứaChuẩn số người tối đa.
空席Đối nghĩacòn chỗ trốngThường dùng với “ghế”.
空いているĐối nghĩavắng, còn chỗMô tả trạng thái trái với đầy.
閑散Đối nghĩavắng vẻTrạng thái ít người hẳn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 満: đầy, trọn
  • 員: người, thành viên
  • Ghép nghĩa: “đầy người” → nơi đã đủ/đầy người theo sức chứa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về giao thông Nhật Bản, cụm 満員電車 là hình ảnh quen thuộc vào giờ cao điểm. Ngoài đời thường, các thông báo tự động như “ただいま満員のため〜” rất hay gặp. Với đặt chỗ, bạn sẽ thấy 満席 cụ thể hơn; còn 満員 thiên về “đầy người” nói chung.

8. Câu ví dụ

  • この電車は朝いつも満員だ。
    Buổi sáng chuyến tàu này lúc nào cũng đông kín người.
  • 満員で乗れなかった。
    Vì đông kín nên tôi không lên được.
  • 会場はすでに満員になっている。
    Hội trường đã chật kín người.
  • 今日は満員電車に揺られて通勤した。
    Hôm nay tôi đi làm trên chuyến tàu đông nghẹt.
  • 満員のバスで荷物がつぶれた。
    Hành lý bị ép bẹp trên chiếc xe buýt đông kín.
  • 満員御礼の公演が続いている。
    Các buổi diễn cháy vé vẫn đang tiếp diễn.
  • ただいま満員のため、次の便をご利用ください。
    Hiện đã hết chỗ, vui lòng dùng chuyến tiếp theo.
  • 店内はほぼ満員だったが、運よく席が空いた。
    Trong quán gần như đầy người, nhưng may mắn có chỗ trống.
  • 満員になり次第、受付を終了します。
    Khi đủ người, chúng tôi sẽ dừng tiếp nhận.
  • 駐車場は満車でなくても店内は満員ということがある。
    Dù bãi xe không đầy, đôi khi bên trong cửa hàng vẫn đông kín người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 満員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?