1. Thông tin cơ bản
- Từ: 満々
- Cách đọc: まんまん
- Loại từ: Hậu tố/tính từ-na dạng kết hợp (gắn sau danh từ: N+満々)
- Độ trang trọng: Trung tính; sắc thái nhấn mạnh, giàu sắc cảm
- Ghi chú: Thường thấy trong các tổ hợp cố định như 自信満々, やる気満々, 闘志満々…
2. Ý nghĩa chính
“Đầy ắp…, chan chứa…”. Biểu thị trạng thái tràn đầy một cảm xúc/khí thế/tính chất nào đó. Dịch tự nhiên: “tràn đầy tự tin/động lực/nhiệt huyết…”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- いっぱい/たっぷり: “đầy, nhiều” nói chung; 満々 mang sắc thái nhấn mạnh, giàu cảm xúc và thường gắn với danh từ trừu tượng (自信, 意欲...).
- 満ちる/満ち満ちている: văn chương/hình tượng hơn; 満々 là dạng kết hợp cố định sau danh từ.
- 〜だらけ: cũng mang nghĩa “đầy”, nhưng thiên về tiêu cực (傷だらけ). 満々 có thể tích cực hoặc trung tính.
- 満々たる: dạng văn ngữ/cổ, ít dùng thường nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc:
- N+満々だ: 自信満々だ(tràn đầy tự tin)
- N+満々の+N: やる気満々の新人(nhân viên mới đầy nhiệt huyết)
- N+満々で+V: 決意満々で臨む(tiến vào với quyết tâm tràn đầy)
- Danh từ đi kèm thường gặp: 自信, やる気, 意欲, 闘志, 期待, 元気, 熱気, 活気, 野心.
- Ngữ cảnh: mô tả con người/tập thể trước sự kiện, không khí buổi lễ, hội trường…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| いっぱい |
Tương cận |
Đầy, tràn đầy |
Khẩu ngữ, phạm vi rộng, ít sắc thái nhấn mạnh hơn. |
| たっぷり |
Tương cận |
Nhiều, dư dả |
Thiên về số lượng cụ thể; 感情とも dùng được. |
| 満ちる |
Liên quan |
Đầy, tràn ngập |
Dạng động từ; văn phong miêu tả. |
| 〜だらけ |
Đối lập sắc thái |
Đầy (tiêu cực) |
Dùng cho điều xấu: 汚れだらけ, 傷だらけ. |
| 満ち満ちる |
Văn chương |
Tràn đầy |
Trang trọng, giàu hình ảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 満: đầy, trọn (満月, 満員).
- 々: ký hiệu lặp lại chữ trước (ở đây là “満”), đọc giữ nguyên まん.
- Cấu tạo: “満” lặp lại → nghĩa nhấn mạnh “đầy ắp, chan chứa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
満々 hoạt động như “hậu tố biểu cảm”. Vì tính công thức cao, nên khi học hãy ghi nhớ cả cụm: 自信満々, やる気満々, 闘志満々, 期待満々, 熱気満々. Trong văn nói, 自信満々だ có thể hàm ý khen hay châm biếm nhẹ tùy ngữ điệu.
8. Câu ví dụ
- 彼は自信満々だ。
Anh ấy tràn đầy tự tin.
- やる気満々の新入社員が入ってきた。
Đã có một nhân viên mới đầy nhiệt huyết gia nhập.
- 期待満々で会場に向かった。
Tôi đến hội trường với đầy mong đợi.
- 闘志満々の選手たちがピッチに立つ。
Các cầu thủ tràn đầy ý chí chiến đấu bước ra sân.
- 野心満々の計画だ。
Đó là một kế hoạch đầy tham vọng.
- 決意満々で面接に臨んだ。
Tôi dự phỏng vấn với quyết tâm tràn đầy.
- 活気満々の商店街だ。
Phố mua sắm này đầy sôi động.
- 好奇心満々の目で展示を見つめる。
Nhìn triển lãm bằng đôi mắt đầy tò mò.
- 元気満々の子どもたちが走り回っている。
Bọn trẻ tràn đầy năng lượng đang chạy nhảy khắp nơi.
- 会場は熱気満々だった。
Không khí tại hội trường nóng hừng hực.