湿る
[Thấp]
しめる
しとる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trở nên ẩm; trở nên ẩm ướt; trở nên ướt
JP: 洗濯物はまだ湿っている。
VI: Quần áo giặt vẫn còn ẩm.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường là 湿って hoặc 湿った
thiếu năng lượng; trong tình trạng suy thoái; trong tâm trạng thấp; cảm thấy chán nản
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
まだ、湿ってるよ。
Nó vẫn còn ẩm.
海からの風は湿っている。
Gió từ biển thổi vào rất ẩm.
地面はまだ湿っている。
Mặt đất vẫn còn ẩm.
靴下がまだ湿ってる。
Tất vẫn còn ướt.
毛布ね、まだ湿ってるわよ。
Cái chăn vẫn còn ẩm đấy.
彼は、タオルを水で湿らした。
Anh ấy đã làm ẩm chiếc khăn bằng nước.
はい、そうですね。空気がすごく湿ってますね。
Vâng, đúng vậy. Không khí rất ẩm.
部屋の除湿のため窓を開けた。
Tôi đã mở cửa sổ để thông gió cho phòng.
太陽と湿った気候が熱帯雨林を作った。
Mặt trời và khí hậu ẩm ướt đã tạo nên rừng mưa nhiệt đới.
ここに両手を置いて手を湿らせる。
Đặt cả hai tay lên đây và làm ướt tay.