Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
湿らす
[Thấp]
しめらす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
làm ẩm
Hán tự
湿
Thấp
ẩm ướt
Từ liên quan đến 湿らす
湿す
しめす
làm ướt; làm ẩm
潤す
うるおす
làm ẩm; làm ướt
濡らす
ぬらす
làm ướt; thấm ướt