湯治
[Thang Trị]
とうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Chữa bệnh bằng suối nước nóng; tắm suối nước nóng