湯垢 [Thang Cấu]
湯あか [Thang]
ゆあか

Danh từ chung

cặn nước nóng

JP: ボイラはあかがびっしりついた。

VI: Lớp cặn bám dày đặc trong bồn nước nóng.

Hán tự

Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai