湖面 [Hồ Diện]
こめん

Danh từ chung

mặt hồ

JP: 彼女かのじょこまかなゆき湖面こめんるのをながめていた。

VI: Cô ấy đã ngắm nhìn những bông tuyết nhỏ rơi xuống mặt hồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

湖面こめんはまるでかがみのようだ。
Mặt hồ như một tấm gương.

Hán tự

Hồ hồ
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt