港内 [Cảng Nội]
こうない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

trong cảng

JP: きみ港内こうない林立りんりつする帆柱ほばしらるであろう。

VI: Cậu sẽ thấy những cột buồm san sát trong cảng.

Hán tự

Cảng cảng
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình