Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
測距儀
[Trắc Cự Nghi]
そっきょぎ
🔊
Danh từ chung
máy đo khoảng cách
Hán tự
測
Trắc
đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
距
Cự
khoảng cách
儀
Nghi
nghi lễ