温々 [Ôn 々]
温温 [Ôn Ôn]
ぬくぬく

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ấm áp

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thoải mái

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mới làm

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô tư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはちょっとぬくいですね?
Chỗ này hơi ấm nhỉ?

Từ liên quan đến 温々