渡宋 [Độ Tống]
とそん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lịch sử

đi đến Trung Quốc triều Tống

Hán tự

Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư
Tống cư trú; triều Tống