1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減税
- Cách đọc: げんぜい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (減税する: giảm thuế)
- Nghĩa khái quát: việc cắt giảm mức thuế hoặc ưu đãi thuế
- Lĩnh vực: kinh tế, chính sách công, tài chính
2. Ý nghĩa chính
減税 là việc nhà nước hoặc chính quyền giảm mức thuế suất hoặc miễn trừ một phần nghĩa vụ nộp thuế trong một khoảng thời gian/đối tượng nhất định để đạt mục tiêu như kích thích tiêu dùng, đầu tư, hoặc hỗ trợ hộ gia đình và doanh nghiệp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 減税 vs 増税(ぞうぜい): giảm thuế đối lập với tăng thuế.
- 減税 vs 免税(めんぜい): giảm thuế là hạ mức thu, còn miễn thuế là không thu với điều kiện/đối tượng cụ thể.
- 減税 vs 控除(こうじょ): giảm thuế là chính sách chung; khấu trừ là trừ một khoản khỏi thu nhập tính thuế/thuế phải nộp theo quy định.
- 減税 vs 優遇税制(ゆうぐうぜいせい): ưu đãi thuế là khái niệm rộng (bao gồm giảm/miễn), giảm thuế là một hình thức cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 政府が減税を実施する/所得税を減税する/投資促進のための減税
- Đi với danh từ loại thuế: 所得税、法人税、固定資産税、相続税、消費税など。
- Ngữ cảnh: thảo luận chính sách, tin tức kinh tế, tranh luận quốc hội, kế hoạch kích cầu.
- Sắc thái: thường trung tính/khích lệ; đôi khi kèm tranh luận về nguồn bù đắp ngân sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増税 |
Đối nghĩa |
Tăng thuế |
Thường xuất hiện đối lập trong tranh luận tài khóa. |
| 免税 |
Liên quan |
Miễn thuế |
Áp dụng cho du lịch, xuất khẩu, khu vực đặc biệt. |
| 減免 |
Đồng nghĩa gần |
Giảm/miễn (thuế/ học phí...) |
Phạm vi rộng hơn giảm thuế thuần túy. |
| 税率引き下げ |
Diễn giải |
Hạ thuế suất |
Diễn đạt trực tiếp hành vi hạ tỷ lệ. |
| 税収 |
Liên quan |
Thu ngân sách từ thuế |
減税 thường ảnh hưởng đến 税収. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減: giảm, bớt; gợi ý sự suy giảm.
- 税: thuế; các khoản nộp cho nhà nước.
- Ghép nghĩa: 減 + 税 → giảm thuế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp các tổ hợp như 所得税減税, 消費税減税, 期限付き減税, 恒久減税. Lưu ý phân biệt mục tiêu (hộ gia đình/ doanh nghiệp) và tính chất (tạm thời/ lâu dài). Trong viết luận, có thể dùng khung “財政健全化と減税の両立” (hài hòa kỷ luật tài khóa và giảm thuế).
8. Câu ví dụ
- 政府は景気対策として減税を検討している。
Chính phủ đang xem xét giảm thuế như một biện pháp kích cầu.
- 所得税の減税が家計の負担を和らげた。
Giảm thuế thu nhập đã làm nhẹ gánh nặng cho hộ gia đình.
- 投資促進のための法人税減税が導入された。
Đã áp dụng giảm thuế doanh nghiệp để thúc đẩy đầu tư.
- 一時的な減税より恒久的な改革が必要だ。
Cần cải cách lâu dài hơn là giảm thuế tạm thời.
- 地方自治体が固定資産税の減税に踏み切った。
Chính quyền địa phương đã quyết định giảm thuế tài sản cố định.
- 消費税の減税は価格にどう反映されるのか。
Giảm thuế tiêu dùng sẽ phản ánh vào giá như thế nào?
- 低所得者向けの選択的減税が議論されている。
Đang bàn luận về giảm thuế có chọn lọc cho người thu nhập thấp.
- 観光業の回復に向けて入場税の減税が検討中だ。
Đang xem xét giảm thuế vào cửa để phục hồi ngành du lịch.
- 短期の減税と歳出削減を組み合わせる。
Kết hợp giảm thuế ngắn hạn với cắt giảm chi tiêu.
- 今回の減税は中小企業に恩恵が大きい。
Lần giảm thuế này mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.