減税 [Giảm Thuế]

げんぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm thuế

JP: かれ減税げんぜいとなえた。

VI: Anh ấy đã kêu gọi giảm thuế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし減税げんぜいだい賛成さんせいだ。
Tôi hoàn toàn ủng hộ việc giảm thuế.
政府せいふ減税げんぜい意向いこう明言めいげんした。
Chính phủ đã rõ ràng bày tỏ ý định giảm thuế.
野党やとう所得しょとくぜい減税げんぜい法案ほうあん提出ていしゅつした。
Phe đối lập đã đệ trình dự luật giảm thuế thu nhập.
候補こうほしゃたちは減税げんぜい法案ほうあんをめぐって応酬おうしゅうしました。
Các ứng cử viên đã trao đổi quan điểm quanh dự luật giảm thuế.
かれらは減税げんぜい自分じぶんたちの功績こうせきだと主張しゅちょうした。
Họ tuyên bố rằng việc giảm thuế là thành tích của họ.
わたしたちは政府せいふ減税げんぜいしてくれるのを期待きたいすべきです。
Chúng tôi nên kỳ vọng chính phủ sẽ giảm thuế.
火曜日かようび発表はっぴょうされたこの方針ほうしんは、540おくドルの減税げんぜいもとめています。
Chính sách được công bố vào thứ Ba này đề xuất giảm thuế 540 tỷ đô la.
減税げんぜいはしばしば経済けいざい刺激しげきする重要じゅうよう財政ざいせい政策せいさく手段しゅだんとして使つかわれる。
Giảm thuế thường được sử dụng như một công cụ chính sách tài chính quan trọng để kích thích nền kinh tế.
大統領だいとうりょう減税げんぜいによって、低迷ていめいしている経済けいざい活性かっせいさせることをのぞんでいる。
Tổng thống hy vọng sẽ khởi sắc nền kinh tế đang trì trệ thông qua việc giảm thuế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減税
  • Cách đọc: げんぜい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (減税する: giảm thuế)
  • Nghĩa khái quát: việc cắt giảm mức thuế hoặc ưu đãi thuế
  • Lĩnh vực: kinh tế, chính sách công, tài chính

2. Ý nghĩa chính

減税 là việc nhà nước hoặc chính quyền giảm mức thuế suất hoặc miễn trừ một phần nghĩa vụ nộp thuế trong một khoảng thời gian/đối tượng nhất định để đạt mục tiêu như kích thích tiêu dùng, đầu tư, hoặc hỗ trợ hộ gia đình và doanh nghiệp.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 減税 vs 増税(ぞうぜい): giảm thuế đối lập với tăng thuế.
  • 減税 vs 免税(めんぜい): giảm thuế là hạ mức thu, còn miễn thuế là không thu với điều kiện/đối tượng cụ thể.
  • 減税 vs 控除(こうじょ): giảm thuế là chính sách chung; khấu trừ là trừ một khoản khỏi thu nhập tính thuế/thuế phải nộp theo quy định.
  • 減税 vs 優遇税制(ゆうぐうぜいせい): ưu đãi thuế là khái niệm rộng (bao gồm giảm/miễn), giảm thuế là một hình thức cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 政府が減税を実施する/所得税を減税する/投資促進のための減税
  • Đi với danh từ loại thuế: 所得税、法人税、固定資産税、相続税、消費税など。
  • Ngữ cảnh: thảo luận chính sách, tin tức kinh tế, tranh luận quốc hội, kế hoạch kích cầu.
  • Sắc thái: thường trung tính/khích lệ; đôi khi kèm tranh luận về nguồn bù đắp ngân sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増税 Đối nghĩa Tăng thuế Thường xuất hiện đối lập trong tranh luận tài khóa.
免税 Liên quan Miễn thuế Áp dụng cho du lịch, xuất khẩu, khu vực đặc biệt.
減免 Đồng nghĩa gần Giảm/miễn (thuế/ học phí...) Phạm vi rộng hơn giảm thuế thuần túy.
税率引き下げ Diễn giải Hạ thuế suất Diễn đạt trực tiếp hành vi hạ tỷ lệ.
税収 Liên quan Thu ngân sách từ thuế 減税 thường ảnh hưởng đến 税収.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 減: giảm, bớt; gợi ý sự suy giảm.
  • 税: thuế; các khoản nộp cho nhà nước.
  • Ghép nghĩa: 減 + 税 → giảm thuế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp các tổ hợp như 所得税減税, 消費税減税, 期限付き減税, 恒久減税. Lưu ý phân biệt mục tiêu (hộ gia đình/ doanh nghiệp) và tính chất (tạm thời/ lâu dài). Trong viết luận, có thể dùng khung “財政健全化と減税の両立” (hài hòa kỷ luật tài khóa và giảm thuế).

8. Câu ví dụ

  • 政府は景気対策として減税を検討している。
    Chính phủ đang xem xét giảm thuế như một biện pháp kích cầu.
  • 所得税の減税が家計の負担を和らげた。
    Giảm thuế thu nhập đã làm nhẹ gánh nặng cho hộ gia đình.
  • 投資促進のための法人税減税が導入された。
    Đã áp dụng giảm thuế doanh nghiệp để thúc đẩy đầu tư.
  • 一時的な減税より恒久的な改革が必要だ。
    Cần cải cách lâu dài hơn là giảm thuế tạm thời.
  • 地方自治体が固定資産税の減税に踏み切った。
    Chính quyền địa phương đã quyết định giảm thuế tài sản cố định.
  • 消費税の減税は価格にどう反映されるのか。
    Giảm thuế tiêu dùng sẽ phản ánh vào giá như thế nào?
  • 低所得者向けの選択的減税が議論されている。
    Đang bàn luận về giảm thuế có chọn lọc cho người thu nhập thấp.
  • 観光業の回復に向けて入場税の減税が検討中だ。
    Đang xem xét giảm thuế vào cửa để phục hồi ngành du lịch.
  • 短期の減税と歳出削減を組み合わせる。
    Kết hợp giảm thuế ngắn hạn với cắt giảm chi tiêu.
  • 今回の減税は中小企業に恩恵が大きい。
    Lần giảm thuế này mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?