渙散 [Hoán Tán]
かんさん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

phân giải

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Sinh học

phân giải

Hán tự

Hoán rải rác
Tán rải; tiêu tán