渓澗 [Khê Giản]
谿澗 [Khê Giản]
けいかん

Danh từ chung

suối núi; thung lũng

Hán tự

Khê suối núi; thung lũng
Giản sông thung lũng; 10**36
谿
Khê thung lũng