Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渓声
[Khê Thanh]
谿声
[Khê Thanh]
けいせい
🔊
Danh từ chung
tiếng suối
Hán tự
渓
Khê
suối núi; thung lũng
声
Thanh
giọng nói
谿
Khê
thung lũng