渓壑
[Khê Hác]
谿壑 [Khê Hác]
谿壑 [Khê Hác]
けいがく
Danh từ chung
hẻm núi; vực thẳm
Danh từ chung
khao khát mãnh liệt; ham muốn không thể thỏa mãn