渋り腹
[Sáp Phúc]
しぶり腹 [Phúc]
しぶり腹 [Phúc]
しぶりばら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
đau bụng