清涼剤 [Thanh Lương Tề]
せいりょうざい

Danh từ chung

sự tươi mát; điều gì đó tươi mới

JP: きむ物言ものゆう、世知辛せちがらいこのごじせいに、かれかた一服いっぷく清涼せいりょうざいだね。

VI: Trong thời đại tiền bạc làm chủ này, cách sống của anh ấy thật như một liều thuốc mát lành.

Danh từ chung

thuốc bổ; thuốc làm tươi mát

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Lương mát mẻ; dễ chịu
Tề liều; thuốc