淙々
[Tông 々]
淙淙 [Tông Tông]
淙淙 [Tông Tông]
そうそう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ trang trọng / văn học
tiếng róc rách; tiếng suối chảy