消防署
[Tiêu Phòng Thự]
しょうぼうしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
trạm cứu hỏa
JP: 消防署に連絡してください。
VI: Hãy liên lạc với trạm cứu hỏa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
消防署は空港のすぐ隣にあります。
Trạm cứu hỏa ngay cạnh sân bay.
消防署は警察署の隣にあります。
Trạm cứu hỏa nằm ngay cạnh đồn cảnh sát.
火事のときには消防署に電話しなさい。
Khi có hỏa hoạn, hãy gọi đến đội cứu hỏa.