消去法 [Tiêu Khứ Pháp]
しょうきょほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

phương pháp loại trừ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「なんでわたし?」「消去しょうきょほう仕方しかたがなかったから」
"Tại sao lại là tôi?" "Vì không còn cách nào khác."

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
Khứ đi; rời
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 消去法