消化 [Tiêu Hóa]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiêu hóa (thức ăn)
JP: 食物は胃の中で消化される。
VI: Thực phẩm được tiêu hóa trong dạ dày.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiêu hóa (thông tin); tiếp thu; hiểu thấu đáo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiêu thụ; hấp thụ; sử dụng hết; hoàn thành (ví dụ: chỉ tiêu)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
mất hình dạng và biến thành thứ khác