海鼠 [Hải Thử]
なまこ
かいそ
ナマコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường dịch là "ốc biển" trong haiku Anh hóa

hải sâm

🔗 海牛・うみうし

Hán tự

Hải biển; đại dương
Thử chuột; xám đậm