海鳥 [Hải Điểu]
うみどり
かいちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

chim biển

Hán tự

Hải biển; đại dương
Điểu chim; gà