Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海馬状隆起
[Hải Mã Trạng Long Khởi]
かいばじょうりゅうき
🔊
Danh từ chung
hồi hải mã
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
馬
Mã
ngựa
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
隆
Long
bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng
起
Khởi
thức dậy